Page 374 - Niên giám
P. 374

205
                                 Một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu
                                 phân theo loại hình kinh tế
                                 Some main industrial products by types of ownership

                                                        Đơn vị tính   2015   2018   2019   2020   Sơ bộ
                                                          Unit                                 Prel.
                                                                                               2021

                        Quặng Ilmenit - Ilmenit ores   Tấn - Ton   9041   11596   10194   10393   11136
                           Nhà nƣớc - State                "          -      -      -      -      -
                           Ngoài Nhà nƣớc - Non-State      "       9041   11596   10194   10393   11136
                           Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
                           Foreign invested sector         "          -      -      -      -      -

                        Quặng Zircon - Zircon ores     Tấn - Ton   7882   7448   8241   7453   6952
                           Nhà nƣớc - State                "          -      -      -      -      -
                           Ngoài Nhà nƣớc - Non-State      "       7882   7448   8241   7453   6952
                           Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
                           Foreign invested sector         "          -      -      -      -      -

                        Quặng Titan (Rutin) - Titan ores   Tấn - Ton   11323   8969   7782   8346   7753
                           Nhà nƣớc - State                "          -      -      -      -      -
                           Ngoài Nhà nƣớc - Non-State      "      11323   8969   7782   8346   7753
                           Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
                           Foreign invested sector         "          -      -      -      -      -
                        Đá xây dựng - Stone to build    1.000 m 3   740    803    847    858    977
                           Nhà nƣớc - State                "          -      -      -      -      -
                           Ngoài Nhà nƣớc - Non-State      "        740    803    847    858    977
                           Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
                           Foreign invested sector         "          -      -      -      -      -
                        Cát vàng - Gold sands           1.000 m 3   190     57     64    174    150
                           Nhà nƣớc - State                "          -      -      -      -      -
                           Ngoài Nhà nƣớc - Non-State      "        190     57     64    174    150
                           Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
                           Foreign invested sector         "          -      -      -      -      -
                        Cá sấy khô - Dried fish        Tấn - Ton    810    864    880    963    970
                           Nhà nƣớc - State                "          -      -      -      -      -
                           Ngoài Nhà nƣớc - Non-State      "        810    864    880    963    970
                           Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
                           Foreign invested sector         "          -      -      -      -      -




                                                            366
   369   370   371   372   373   374   375   376   377   378   379