Page 373 - Niên giám
P. 373

204        (Tiếp theo) Một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu

                                 (Cont.) Some main industrial products

                                                     Đơn vị tính    2015   2018   2019   2020   Sơ bộ
                                                      Unit                                     Prel.
                                                                                               2021

                        SP khác của dầu thông
                        Oil of turpentine products   Tấn - Ton   7664   6404    6248   5027    5866
                        Phân bón NPK - NPK fertilizer   "      51972   56304   65449   63428   63169
                        Lốp xe máy                  1.000 cái
                        Motorcycle tyre            Thous. pcs.   1279   2784    2712   3247    3471
                        Săm xe máy
                        Motorcycle tube                "        3469    5762    5452   4994    6049

                        Gạch xây bằng đất nung      1.000 viên
                        Brick                      Thous. pcs.  154950  140466  148810  139849  160476
                        Xi măng đen - Black cement   Tấn - Ton   300750  286940  269700  261378  260688

                        Fipro xi măng
                        Cement proof sheet          1.000 m 2   4633    3953    3801   5232    5012
                        Hàng rào cầu thang bằng sắt
                        Iron fencing stairs         Tấn - Ton    190     301     160    176     172
                        Cửa ra vào bằng nhôm
                        Aluminum door                  M 2    335900  356377  358319  365485  372795
                        Điện sản xuất               Triệu Kwh
                        Electricity                 Mill. Kwh    311     614     766    836    1036
                        Điện thƣơng phẩm
                        Electricity                    "         480     615     713    722     730
                        Nƣớc đá - Ice               Tấn - Ton   117530  141500  148065  151148  154171

                        Nƣớc máy thƣơng phẩm
                        Running water               1.000 m 3   12489    14105      14641   14828   15298













                                                            365
   368   369   370   371   372   373   374   375   376   377   378