Page 377 - Niên giám
P. 377

205         (Tiếp theo) Một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu

                                  phân theo loại hình kinh tế
                                  (Cont.) Some main industrial products by types of ownership

                                                    Đơn vị tính    2015   2018   2019   2020   Sơ bộ
                                                      Unit                                     Prel.
                                                                                               2021

                          Dăm gỗ - Woodchip              M 3   160417     308605     319067     364841   369078
                          Nhà nƣớc - State             "        3545      -       -        -       -
                          Ngoài Nhà nƣớc - Non-State   "      134733   274938   290068   335842   343678
                          Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
                          Foreign invested sector      "       22139   33667   28999   28999   25400

                        Gỗ dán - Plywood              M 3      12292   6570   11782   12106   12020
                          Nhà nƣớc - State             "           -      -       -        -       -
                          Ngoài Nhà nƣớc - Non-State   "       12292   6570   11782   12106   12020
                          Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
                          Foreign invested sector      "           -      -       -        -       -
                                                       3
                        Ván ép - Plywood              M        77233   212137   209903   187194   257823
                          Nhà nƣớc - State             "       77233   212137   209903   187194   257823
                          Ngoài Nhà nƣớc - Non-State   "           -      -       -        -       -
                          Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
                          Foreign invested sector      "           -      -       -        -       -
                        Dầu thông - Oil of turpentine    Tấn - Ton   1611   1253   1311   989   1533
                          Nhà nƣớc - State             "           -      -       -        -       -
                          Ngoài Nhà nƣớc - Non-State   "        1611   1253    1311     989    1533
                          Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
                          Foreign invested sector      "           -      -       -        -       -

                        SP khác của dầu thông
                        Oil of turpentine products   Tấn -Ton   7664   6404    6248    5027    5866
                          Nhà nƣớc - State             "           -      -       -        -       -
                          Ngoài Nhà nƣớc - Non-State   "        7664   6404    6248    5027    5866
                          Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
                          Foreign invested sector      "           -      -       -        -       -
                        Phân bón NPK - NPK fertilizer   Tấn - Ton   51972   56304   65449   63428   63169
                          Nhà nƣớc - State             "           -      -       -        -       -
                          Ngoài Nhà nƣớc - Non-State   "       51972   56304   65449   63428   63169
                          Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
                          Foreign invested sector      "           -      -       -        -       -


                                                            369
   372   373   374   375   376   377   378   379   380   381   382