Page 371 - Niên giám
P. 371
203
(Tiếp theo) Chỉ số sản xuất công nghiệp
phân theo ngành công nghiệp
(Cont.) Index of industrial production by industrial activity
Đơn vị tính - Unit: %
2015 2018 2019 2020 Sơ bộ
Prel.
2021
Sản xuất phƣơng tiện vận tải khác
Manufacture of other transport equipment - 121,45 83,35 97,47 87,09
Sản xuất giƣờng, tủ, bàn, ghế
Manufacture of furniture 90,00 86,40 99,00 101,10 83,89
Công nghiệp chế biến, chế tạo khác
Other manufacturing - 121,14 105,80 64,65 68,74
Sửa chữa, bảo dƣỡng và lắp đặt máy móc
và thiết bị - Repair and installation
of machinery and equipment - - - - -
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước
nóng, hơi nước và điều hòa không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning
supply 109,92 117,41 118,64 105,26 121,17
Cung cấp nước; hoạt động quản lý
và xử lý rác thải, nước thải
Water supply; sewerage, waste
management and remediation activities 108,83 108,91 102,95 100,67 102,20
Khai thác, xử lý và cung cấp nƣớc
Water collection, treatment supply 108,38 110,27 104,12 101,43 101,87
Thoát nƣớc và xử lý nƣớc thải
Sewerage and sewer treatment activities - - - - -
Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu hủy rác thải;
tái chế phế liệu - Waste collection, treatment
and disposal activities; materials recovery 121,48 103,15 97,67 96,97 103,85
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải
khác - Remediation activities and other waste
management services - - - - -
363