Page 372 - Niên giám
P. 372

204
                                 Một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu
                                 Some main industrial products

                                                   Đơn vị tính    2015   2018   2019   2020   Sơ bộ
                                                     Unit                                      Prel.
                                                                                               2021


                        Quặng Ilmenit - Ilmenit ores   Tấn - Ton   9041   11596   10194   10393   11136
                        Quặng Zircon - Zircon ores    "        7882    7448    8241    7453    6952
                        Quặng Titan (Rutin) - Titan ores   "   11323   8969    7782    8346    7753

                        Đá xây dựng - Stone to build   1.000 m 3   740   803    847     858     977
                        Cát vàng - Gold sands         "         190      57      64     174     150
                        Cá sấy khô - Dried fish   Tấn - Ton     810     864     880     963     970
                        Nƣớc mắm                   1.000 lít
                        Fish sauce                Thous. litres   760   673     680     695     700
                        Tinh bột sắn, bột dong riềng
                        Tapioca, arrowroot powder   Tấn - Ton   79951   71058   72535   69082   72610
                        Bánh mỳ giòn - Bread          "         550     690     700     795     760
                        Bún, bánh phở tƣơi
                        Fresh rice vermicelli, rice noodle   "   6350   6890   6900    6342    6425
                        Rƣợu trắng                 1.000 lít
                        White wine                Thous. litres   1529   1680   1670   1977    1805
                        Nƣớc tinh khiết
                        Pure water                    "        6550    7882    7990    8017    8150

                        Bia lon
                        Beer                          "       16057   17757   12374   11460   11802
                        Nƣớc có vị hoa quả
                        Juice                         "        9389   14511   14227   11401   12761
                        Bộ com lê, quần áo đồng bộ   1.000 cái
                        Complete, clothing overall   Thous. pcs.   3712   10833   17801   20594   21044

                        Gỗ xẻ - Sawn wood            M 3     120624   90006   89228   57720   58580
                        Dăm gỗ - Woodchip             "      160417  308605  319067  364841  369078

                        Gỗ dán - Plywood              "       12292    6570   11782   12106   12020
                        Ván ép - Plywood              "       77233  212137  209903  187194  257823
                        Dầu thông - Oil of turpentine    Tấn - Ton   1611   1253   1311   989   1533



                                                            364
   367   368   369   370   371   372   373   374   375   376   377