Page 375 - Niên giám
P. 375
205 (Tiếp theo) Một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu
phân theo loại hình kinh tế
(Cont.) Some main industrial products by types of ownership
Đơn vị tính 2015 2018 2019 2020 Sơ bộ
Unit Prel.
2021
Nước mắm 1.000 lít
Fish sauce Thous. litres 760 673 680 695 700
Nhà nƣớc - State " - - - - -
Ngoài Nhà nƣớc - Non-State " 760 673 680 695 700
Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
Foreign invested sector " - - - - -
Tinh bột sắn, bột dong riềng
Tapioca, arrowroot powder Tấn - Ton 79951 71058 72535 69082 72610
Nhà nƣớc - State " 46823 42886 39195 - -
Ngoài Nhà nƣớc - Non-State " 33128 28172 33340 69082 72610
Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
Foreign invested sector " - - - - -
Bánh mỳ giòn - Bread Tấn - Ton 550 690 700 795 760
Nhà nƣớc - State " - - - -
Ngoài Nhà nƣớc - Non-State " 550 690 700 795 760
Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
Foreign invested sector " - - - - -
Bún, bánh phở tươi
Fresh rice vermicelli, rice noodle Tấn - Ton 6350 6890 6900 6342 6425
Nhà nƣớc - State " - - - - -
Ngoài Nhà nƣớc - Non-State " 6350 6890 6900 6342 6425
Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
Foreign invested sector " - - - - -
Rượu trắng 1.000 lít
White wine Thous. litres 1529 1680 1670 1977 1805
Nhà nƣớc - State " - - - - -
Ngoài Nhà nƣớc - Non-State " 1529 1680 1670 1977 1805
Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
Foreign invested sector " - - - - -
367