Page 228 - Niên giám
P. 228

99
                              Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu của doanh nghiệp
                              phân theo ngành kinh tế
                              Profit rate per net return of enterprises
                              by kinds of economic activity

                                                                                     Đơn vị tính - Unit: %

                                                                  2015    2017   2018   2019   2020


                        TỔNG SỐ - TOTAL                           0,32    0,76   1,20   1,67   1,29

                        Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
                        Agriculture, forestry and fishing         2,81   12,48   8,96   4,30   2,96
                        Khai khoáng - Mining and quarrying        2,72    9,86   8,16   5,49   6,50

                        Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing   2,91   2,60   2,30   1,78   2,43
                        Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nƣớc nóng,
                        hơi nƣớc và điều hòa không khí
                        Electricity, gas, steam and air conditioning supply   -1,42   0,57   8,02   -4,67   -7,51

                        Cung cấp nƣớc; hoạt động quản lý và xử lý
                        rác thải, nƣớc thải - Water supply; sewerage,
                        waste management and remediation activities   1,95   6,51   6,69   7,72   11,73
                        Xây dựng - Construction                   1,33    0,54   8,85   11,98   1,10

                        Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,
                        xe máy và xe có động cơ khác - Wholesale
                        and retail trade; repair of motor vehicles and
                        motorcycles                               -0,27   -0,11   -0,60   -0,47   0,99

                        Vận tải, kho bãi - Transportation and storage   -1,12   -3,83   -7,13   -4,44   -6,09
                        Dịch vụ lƣu trú và ăn uống
                        Accommodation and food service activities   -4,35   -6,86   -10,08  -12,77  -20,57
                        Thông tin và truyền thông
                        Information and communication            -11,66   2,10   4,26   0,00   -2,45
                        Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
                        Financial, banking and insurance activities   -3,67   -3,90   10,09   -6,40   -0,34
                        Hoạt động kinh doanh bất động sản
                        Real estate activities                    -0,32   -3,22   0,43   1,47   0,15
                        Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
                        Professional, scientific and technical activities   4,06   1,35   0,67   0,96   2,40


                                                            222
   223   224   225   226   227   228   229   230   231   232   233