Page 230 - Niên giám
P. 230
100
Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu của doanh nghiệp
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Profit rate per net return of enterprises by district
Đơn vị tính - Unit: %
2015 2017 2018 2019 2020
TỔNG SỐ - TOTAL 0,32 0,76 1,20 1,67 1,29
TP. Đông Hà - Dong Ha city 0,58 0,25 -0,43 -0,04 0,69
TX. Quảng Trị - Quang Tri town 0,42 0,01 0,26 0,11 0,26
Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district 0,47 0,65 -0,48 0,69 0,32
Huyện Hƣớng Hóa - Huong Hoa district -0,55 0,57 -0,15 0,28 1,73
Huyện Gio Linh - Gio Linh district 1,60 3,68 2,63 1,18 1,23
Huyện Đakrông - Dakrong district 0,35 0,07 28,33 37,20 -6,21
Huyện Cam Lộ - Cam Lo district 1,32 0,48 0,43 -0,20 0,61
Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district 1,19 -0,85 -8,91 -1,56 17,42
Huyện Hải Lăng - Hai Lang district 0,40 3,49 4,10 2,43 2,44
Huyện Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -0,34
224