Page 227 - Niên giám
P. 227

Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu của doanh nghiệp
                        98
                              phân theo loại hình doanh nghiệp
                              Profit rate per net return of enterprises
                              by types of enterprise

                                                                                     Đơn vị tính - Unit: %

                                                                2015    2017   2018    2019    2020



                        TỔNG SỐ - TOTAL                         0,32    0,76    1,20    1,67   1,29

                        Doanh nghiệp Nhà nước
                        State owned enterprise                  2,20    2,57    2,50    2,51   3,18

                          DN 100% vốn Nhà nƣớc
                          100% capital State owned              1,46    2,23    1,48    1,69   1,84

                          DN hơn 50% vốn Nhà nƣớc
                          Over 50% capital State owned          2,95    2,88    3,39    3,21   4,54

                        Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
                        Non-State enterprise                    0,05    0,30    0,70    1,30   0,70
                          Tƣ nhân - Private                    -1,87   -0,31   -0,35   -1,08   -0,83

                          Công ty hợp danh - Collective name       -       -      -       -    5,77
                          Công ty TNHH - Limited Co.               -   -0,29    0,98    1,91   0,23

                          Công ty cổ phần có vốn Nhà nƣớc
                          Joint stock Co. having capital of State   1,73   3,03   2,26   7,82   3,17

                          Công ty cổ phần không có vốn Nhà nƣớc
                          Joint stock Co. without capital of State   1,57   2,40   0,03   -0,41   1,94

                        Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
                        Foreign investment enterprise           3,76    5,21    6,67    5,58   6,46
                          DN 100% vốn nƣớc ngoài
                          100% foreign capital                  3,76    3,71    5,84    5,43   5,62
                          DN liên doanh với nƣớc ngoài
                          Joint venture                            -   13,53    9,51    6,09   8,79







                                                            221
   222   223   224   225   226   227   228   229   230   231   232