Page 231 - Niên giám
P. 231
101
Trang bị tài sản cố định bình quân 1 lao động
của doanh nghiệp phân theo loại hình doanh nghiệp
và theo ngành kinh tế
Average fixed asset per employee of enterprises
by types of enterprise and by kinds of economic activity
ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
2015 2017 2018 2019 2020
TỔNG SỐ - TOTAL 296,1 362,3 385,5 442,1 646,9
Phân theo loại hình doanh nghiệp
By types of enterprise
Doanh nghiệp Nhà nƣớc
State owned enterprise 389,8 893,7 964,3 1034,6 1168,0
Doanh nghiệp ngoài Nhà nƣớc
Non-State enterprise 277,6 291,9 314,4 383,1 641,4
Doanh nghiệp có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
Foreign investment enterprise 241,0 279,9 298,0 240,3 209,1
Phân theo ngành kinh tế
By kinds of economic activity
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing 580,7 733,2 896,9 1000,3 1105,7
Khai khoáng - Mining and quarrying 346,5 322,6 354,3 353,5 488,8
Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing 228,7 394,0 367,2 330,8 326,5
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nƣớc nóng,
hơi nƣớc và điều hòa không khí - Electricity, gas,
steam and air conditioning supply 12714,1 7685,0 4366,8 11194,9 22153,4
Cung cấp nƣớc; hoạt động quản lý và xử lý
rác thải, nƣớc thải - Water supply; sewerage,
waste management and remediation activities 358,5 355,2 320,8 316,4 311,6
Xây dựng - Construction 251,5 357,9 405,6 420,4 570,5
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,
xe máy và xe có động cơ khác - Wholesale
and retail trade; repair of motor vehicles and
motorcycles 230,1 203,1 218,2 224,1 268,5
Vận tải, kho bãi - Transportation and storage 324,1 711,4 988,0 1138,3 1281,8
225