Page 226 - Niên giám
P. 226

Lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp
                        97
                              phân theo huyện/thị xã/thành phố
                              Profit before taxes of enterprises by district

                                                                             ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs

                                                              2015    2017    2018    2019    2020



                        TỔNG SỐ - TOTAL                      113,8   248,7   425,3   629,1    70,0

                        TP. Đông Hà - Dong Ha city            96,8    37,3    -68,6    -6,7   -12,0

                        TX. Quảng Trị - Quang Tri town         6,3     0,2     5,0     2,4     2,3


                        Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district   9,3    19,0    -13,7   25,9     -1,6

                        Huyện Hƣớng Hóa - Huong Hoa district   -51,5   33,5    -9,5   17,1    77,7

                        Huyện Gio Linh - Gio Linh district    24,9   126,2    95,4    46,0    88,8

                        Huyện Đakrông - Dakrong district       5,8     0,6   423,0   526,7    -57,4

                        Huyện Cam Lộ - Cam Lo district        13,4     5,9     6,2     -2,8    2,7


                        Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district   6,5   -5,2   -59,6   -13,7   -26,8

                        Huyện Hải Lăng - Hai Lang district     2,3    31,2    47,1    34,2     -3,7

                        Huyện Cồn Cỏ - Con Co district           -       -       -   -0,002   -0,003

















                                                            220
   221   222   223   224   225   226   227   228   229   230   231