Page 232 - Niên giám
P. 232

101
                                 (Tiếp theo) Trang bị tài sản cố định bình quân 1 lao động
                                 của doanh nghiệp phân theo loại hình doanh nghiệp
                                 và theo ngành kinh tế
                                 (Cont.) Average fixed asset per employee of enterprises
                                 by types of enterprise and by kinds of economic activity


                                                                           ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs

                                                                    2015   2017   2018   2019   2020



                        Dịch vụ lƣu trú và ăn uống
                        Accommodation and food service activities   271,8   403,4   450,6   509,8   724,1

                        Thông tin và truyền thông
                        Information and communication              119,0   33,1   27,4   9,5    22,0

                        Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
                        Financial, banking and insurance activities   59,7   47,5   35,1   11,6   15,3

                        Hoạt động kinh doanh bất động sản
                        Real estate activities                     223,7   176,6   153,1   188,7   976,5
                        Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
                        Professional, scientific and technical activities   95,7   61,0   66,5   68,9   73,1
                        Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
                        Administrative and support service activities   98,0   96,9   87,0   95,0   139,4
                        Giáo dục và đào tạo - Education and training   294,7   107,6   81,7   94,1   250,0

                        Y tế và hoạt động cứu trợ xã hội
                        Human health and social work activities    154,1   68,0   68,2   65,1   77,2
                        Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
                        Arts, entertainment and recreation         528,5   241,8   263,1   463,3   252,9
                        Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities   226,9   38,2   28,9   24,2   26,6

                        Hoạt động làm thuê công việc trong các hộ gia đình;
                        sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng
                        của hộ gia đình - Activities of households as
                        employers; undifferentiated goods and services-
                        producing activities of households for own use   -   -      -      -      -







                                                            226
   227   228   229   230   231   232   233   234   235   236   237