Page 233 - Niên giám
P. 233

102
                                 Trang bị tài sản cố định bình quân 1 lao động
                                 của doanh nghiệp phân theo huyện/thị xã/thành phố
                                 Average fixed asset per employee of enterprise by district

                                                                           ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
                                                            2015    2017    2018     2019     2020



                        TỔNG SỐ - TOTAL                    296,1   362,3    385,5    442,1   646,9

                        TP. Đông Hà - Dong Ha city         265,7   300,4    338,2    433,8   411,6


                        TX. Quảng Trị - Quang Tri town     143,7   113,2    115,1    147,7   162,1

                        Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district   238,5   254,3   255,6   269,3   382,0


                        Huyện Hƣớng Hóa - Huong Hoa district   386,8   443,2   399,4   398,7   1077,9

                        Huyện Gio Linh - Gio Linh district   298,0   697,2   605,1   555,4   304,1


                        Huyện Đakrông - Dakrong district   1459,1   893,4   833,2   1422,0   1077,8

                        Huyện Cam Lộ - Cam Lo district     513,9   479,9    462,9    407,0   923,5

                        Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district   178,0   602,9   1041,1   908,6   368,9


                        Huyện Hải Lăng - Hai Lang district   415,7   293,2   296,8   242,7   450,6

                        Huyện Cồn Cỏ - Con Co district        -       -         -       -    160,8


















                                                            227
   228   229   230   231   232   233   234   235   236   237   238