Page 223 - Niên giám
P. 223

(Tiếp theo) Lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp
                        95
                              phân theo loại hình doanh nghiệp
                              (Cont.) Profit before taxes of enterprises
                              by types of enterprise


                                                               2015     2017   2018    2019    2020


                                                                      Cơ cấu - Structure (%)


                        TỔNG SỐ - TOTAL                       100,00   100,00   100,00   100,00   100,00
                        Doanh nghiệp Nhà nước
                        State owned enterprise                 59,40   43,20   24,12   16,44   120,57

                           DN 100% vốn Nhà nƣớc
                           100% capital State owned            19,86   17,67    6,65   5,10   35,29

                           DN hơn 50% vốn Nhà nƣớc
                           Over 50% capital State owned        39,54   25,53   17,47   11,34   85,28

                        Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
                        Non-State enterprise                   14,10   33,00   48,39   64,55  -165,14
                           Tƣ nhân - Private                  -59,84   -2,53   -1,53   -1,65   -2,85

                           Công ty hợp danh - Collective name      -      -       -       -    0,57
                           Công ty TNHH - Limited Co.           0,32   -23,09   49,24   70,51  -185,29

                           Công ty cổ phần có vốn Nhà nƣớc
                           Joint stock Co. having capital of State   1,19   0,60   0,28   0,30   43,43
                           Công ty cổ phần không có vốn Nhà nƣớc
                           Joint stock Co. without capital of State   72,43   58,02   0,40   -4,61   -21,00

                        Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
                        Foreign investment enterprise          26,50   23,80   27,49   19,01   144,57

                           DN 100% vốn nƣớc ngoài
                           100% foreign capital                26,50   14,33   18,67   14,37   133,14
                           DN liên doanh với nƣớc ngoài
                           Joint venture                           -    9,47    8,82   4,64   11,43




                                                            217
   218   219   220   221   222   223   224   225   226   227   228