Page 224 - Niên giám
P. 224
96
Lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp
phân theo ngành kinh tế
Profit before taxes of enterprises
by kinds of economic activity
ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs
2015 2017 2018 2019 2020
TỔNG SỐ - TOTAL 113,8 248,7 425,3 629,1 70,0
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing 5,9 31,1 21,4 19,7 23,4
Khai khoáng - Mining and quarrying 11,1 78,1 64,1 49,4 59,4
Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing 127,6 162,3 179,2 150,2 177,0
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nƣớc nóng,
hơi nƣớc và điều hòa không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning supply -1,8 0,8 20,0 -20,5 -50,9
Cung cấp nƣớc; hoạt động quản lý và xử lý rác
thải, nƣớc thải - Water supply; sewerage, waste
management and remediation activities 2,9 10,6 11,9 14,6 21,0
Xây dựng - Construction 42,4 15,9 311,6 569,8 -15,6
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy
và xe có động cơ khác - Wholesale and retail
trade; repair of motor vehicles and motorcycles -69,5 -23,9 -126,7 -98,2 -82,1
Vận tải, kho bãi - Transportation and storage -5,5 -20,6 -48,3 -32,1 -32,8
Dịch vụ lƣu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities -7,5 -10,7 -13,0 -20,4 -22,2
Thông tin và truyền thông
Information and communication -0,7 0,2 0,2 0,0 -0,1
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities -0,2 -0,5 1,1 -0,8 -
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities - -0,3 0,1 0,4 -0,1
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
Professional, scientific and technical activities 9,7 4,2 2,1 3,1 7,1
218