Page 220 - Niên giám
P. 220
93
(Tiếp theo) Thu nhập bình quân một tháng của người lao động
trong doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Average compensation per month of employees
in enterprises by kinds of economic activity
ĐVT: Nghìn đồng - Unit: Thous. dongs
2015 2017 2018 2019 2020
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
Administrative and support service activities 3700 2926 6942 3478 4079
Giáo dục và đào tạo - Education and training 5003 3773 3597 4521 4777
Y tế và hoạt động cứu trợ xã hội
Human health and social work activities 3531 6152 4898 6112 5527
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation 3864 3814 2886 2326 4765
Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities 3763 4155 5129 4990 4777
Hoạt động làm thuê công việc trong các hộ
gia đình; sản xuất sản phẩm vật chất
và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
Activities of households as employers;
undifferentiated goods and services-producing
activities of households for own use - - - - -
214