Page 219 - Niên giám
P. 219
Thu nhập bình quân một tháng của người lao động
93
trong doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
Average compensation per month of employees
in enterprises by kinds of economic activity
ĐVT: Nghìn đồng - Unit: Thous. dongs
2015 2017 2018 2019 2020
TỔNG SỐ - TOTAL 4663 5721 5722 5777 5609
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing 4922 6573 6557 5650 5482
Khai khoáng - Mining and quarrying 4720 5195 4681 5086 6153
Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing 4899 6418 7364 6404 5365
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nƣớc nóng,
hơi nƣớc và điều hòa không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning supply 9350 8599 7429 8987 9087
Cung cấp nƣớc; hoạt động quản lý và xử lý rác
thải, nƣớc thải - Water supply; sewerage, waste
management and remediation activities 7282 9767 5677 5726 5681
Xây dựng - Construction 4638 6357 5470 7114 7233
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy
và xe có động cơ khác - Wholesale and retail
trade; repair of motor vehicles and motorcycles 4303 4434 4519 4052 4506
Vận tải, kho bãi - Transportation and storage 3434 4221 3600 3888 3976
Dịch vụ lƣu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities 3609 3715 3437 3409 3202
Thông tin và truyền thông
Information and communication 4563 2458 4593 2344 2904
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities 10105 5036 5479 5982 6037
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 2669 4268 3327 4897 3231
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
Professional, scientific and technical activities 5455 6826 7203 7928 7912
213