Page 218 - Niên giám
P. 218

Thu nhập bình quân một tháng của người lao động
                        92
                              trong doanh nghiệp phân theo loại hình doanh nghiệp
                              Average compensation per month of employees in enterprises
                              by types of enterprise

                                                                         ĐVT: Nghìn đồng - Unit: Thous. dongs

                                                                2015    2017   2018    2019    2020


                        TỔNG SỐ - TOTAL                         4663   5721    5722    5777    5609

                        Doanh nghiệp Nhà nước
                        State owned enterprise                  6042   8370    7472    7790    7332

                          DN 100% vốn Nhà nƣớc
                          100% capital State owned              5213   7376    8464    8001    8786

                          DN hơn 50% vốn Nhà nƣớc
                          Over 50% capital State owned          6733   9345    7042    7700    6438

                        Doanh nghiệp ngoài Nhà nước
                        Non-State enterprise                    4336   5358    5428    5386    5460

                          Tƣ nhân - Private                     4095   4087    3678    3116    2880

                          Công ty hợp danh - Collective name       -       -      -    5205    3256

                          Công ty TNHH - Limited Co.            4110   4847    4771    5131    4912

                          Công ty cổ phần có vốn Nhà nƣớc
                          Joint stock Co. having capital of State   5128   6434   5669   3174   8414

                          Công ty cổ phần không có vốn Nhà nƣớc
                          Joint stock Co. without capital of State   4706   6289   6648   6098   6304

                        Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
                        Foreign investment enterprise           6296   5553    6675    7169    5179

                          DN 100% vốn nƣớc ngoài
                          100% foreign capital                  6296   7513    7273    7659    5823

                          DN liên doanh với nƣớc ngoài
                          Joint venture                            -   1128    5636    6024    3280






                                                            212
   213   214   215   216   217   218   219   220   221   222   223