Page 196 - Niên giám
P. 196

82
                              Doanh thu thuần sản xuất kinh doanh của các doanh nghiệp
                              phân theo huyện/thị xã/ thành phố
                              Net turnover from business of enterprises by district


                                                                             ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs
                                                            2015     2017    2018     2019    2020



                        TỔNG SỐ - TOTAL                   35025,3   32838,9   35403,8   37578,3  35650,3

                        TP. Đông Hà - Dong Ha city        16813,1   14823,3   15891,7   16566,4   15207,0


                        TX. Quảng Trị - Quang Tri town     1489,3   2084,5   1933,7   2183,1   1684,9

                        Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district   1967,6   2950,0   2826,0   3737,6   3466,5

                        Huyện Hƣớng Hóa - Huong Hoa district   9428,3   5903,8   6368,5   6109,1   3737,2


                        Huyện Gio Linh - Gio Linh district   1555,3   3433,1   3629,7   3900,5   6911,8

                        Huyện Đakrông - Dakrong district   1624,3   887,9   1493,0   1415,8   680,2

                        Huyện Cam Lộ - Cam Lo district     1017,4   1247,5   1443,4   1378,2   1328,0

                        Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district   548,0   614,3   668,6   880,6   962,2

                        Huyện Hải Lăng - Hai Lang district   582,0   894,5   1149,2   1407,0   1671,9


                        Huyện Cồn Cỏ - Con Co district         -        -       -        -      0,6


















                                                            190
   191   192   193   194   195   196   197   198   199   200   201