Page 200 - Niên giám
P. 200

84      (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm

                               31/12/2020 phân theo quy mô lao động và theo ngành kinh tế
                               (Cont.) Number of acting enterprises as of 31/12/2020
                               by size of employees and by kinds of economic activity

                                                                          ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise
                                              Tổng       Phân theo quy mô lao động - By size of employees
                                               số                                             1000
                                              Total   Dƣới 5   5-9   10-49  50-199  200-  300-  500-
                                                    ngƣời  ngƣời  ngƣời  ngƣời   299   499   999   ngƣời
                                                    Less   5-9   10-49  50-199  ngƣời  ngƣời  ngƣời   trở lên
                                                    than 5   pers.   pers.   pers.   200-  300-  500-  1000
                                                    pers.                                     pers.
                                                                             299   499   999   and
                                                                            pers.   pers.   pers.   over


                        Vận tải, kho bãi
                        Transportation and storage   133   67   42   23   1   -     -     -     -

                        Dịch vụ lƣu trú và ăn uống
                        Accommodation and food
                        service activities      54    33   12     7     2     -     -     -     -
                        Thông tin và truyền thông
                        Information and
                        communication           7      6    1      -    -     -     -     -     -
                        Hoạt động tài chính,
                        ngân hàng và bảo hiểm
                        Financial, banking and
                        insurance activities    8      4    3     1     -     -     -     -     -
                        Hoạt động kinh doanh
                        bất động sản - Real estate
                        activities              22    16    6      -    -     -     -     -     -
                        Hoạt động chuyên môn,
                        khoa học và công nghệ
                        Professional, scientific
                        and technical activities   197   111   53   31   2    -     -     -     -
                        Hoạt động hành chính
                        và dịch vụ hỗ trợ
                        Administrative and support
                        service activities      47    32    7     7     1     -     -     -     -

                        Giáo dục và đào tạo
                        Education and training   21    9    3     6     3     -     -     -     -





                                                            194
   195   196   197   198   199   200   201   202   203   204   205