Page 201 - Niên giám
P. 201

84      (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm

                               31/12/2020 phân theo quy mô lao động và theo ngành kinh tế
                               (Cont.) Number of acting enterprises as of 31/12/2020
                               by size of employees and by kinds of economic activity

                                                                          ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise
                                              Tổng       Phân theo quy mô lao động - By size of employees
                                               số                                             1000
                                              Total   Dƣới 5   5-9   10-49  50-199  200-  300-  500-
                                                    ngƣời  ngƣời  ngƣời  ngƣời   299   499   999   ngƣời
                                                    Less   5-9   10-49  50-199  ngƣời  ngƣời  ngƣời   trở lên
                                                    than 5   pers.   pers.   pers.   200-  300-  500-  1000
                                                    pers.                                     pers.
                                                                             299   499   999   and
                                                                            pers.   pers.   pers.   over


                        Y tế và hoạt động cứu trợ
                        xã hội  - Human health
                        and social work activities   11   4   1   6     -     -     -     -     -
                        Nghệ thuật, vui chơi và
                        giải trí - Arts, entertainment
                        and recreation          8     5     2     1     -     -     -     -     -
                        Hoạt động dịch vụ khác
                        Other service activities   9   6    3     -     -     -     -     -     -
                        Hoạt động làm thuê công việc
                        trong các hộ gia đình; sản xuất
                        sản phẩm vật chất và dịch vụ
                        tự tiêu dùng của hộ gia đình
                        Activities of households as
                        employers; undifferentiated
                        goods and services-
                        producing activities of
                        households for own use   -    -     -     -     -     -     -     -     -

















                                                            195
   196   197   198   199   200   201   202   203   204   205   206