Page 199 - Niên giám
P. 199

84
                              Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2020
                              phân theo quy mô lao động và theo ngành kinh tế
                              Number of acting enterprises as of 31/12/2020
                              by size of employees and by kinds of economic activity

                                                                          ĐVT: Doanh nghiệp - Unit: Enterprise
                                               Tổng      Phân theo quy mô lao động - By size of employees
                                                số
                                               Total   Dƣới 5   5-9   10-49  50-199  200-  300-  500-  1000
                                                     ngƣời  ngƣời  ngƣời  ngƣời   299   499   999   ngƣời
                                                     Less   5-9   10-49  50-199  ngƣời  ngƣời  ngƣời   trở lên
                                                     than 5   pers.   pers.   pers.   200-  300-  500-  1000
                                                     pers.                                     pers.
                                                                               299   499   999   and
                                                                              pers.   pers.   pers.   over



                        TỔNG SỐ - TOTAL        2392   1406   527   378    64    9    5     2    1
                        Nông nghiệp, lâm nghiệp
                        và thủy sản - Agriculture,
                        forestry and fishing    43     27     5     5     4     1    1     -    -
                        Khai khoáng
                        Mining and quarrying    33     13     5    11     2     2     -    -    -
                        Công nghiệp chế biến,
                        chế tạo - Manufacturing   305   130   66   77     23    2    4     2    1

                        Sản xuất và phân phối điện,
                        khí đốt, nƣớc nóng, hơi nƣớc
                        và điều hòa không khí
                        Electricity, gas, steam and air
                        conditioning supply     22     13     1     6     2     -     -    -    -
                        Cung cấp nƣớc; hoạt động
                        quản lý và xử lý rác thải,
                        nƣớc thải - Water supply;
                        sewerage, waste
                        management and
                        remediation activities   3      -     -     -     1     2     -    -    -

                        Xây dựng - Construction   514   261   142   95    15    1     -    -    -
                        Bán buôn và bán lẻ; sửa
                        chữa ô tô, mô tô, xe máy
                        và xe có động cơ khác
                        Wholesale and retail trade;
                        repair of motor vehicles
                        and motorcycles         955   669   175   102     8     1     -    -    -


                                                            193
   194   195   196   197   198   199   200   201   202   203   204