Page 198 - Niên giám
P. 198
83
(Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động
tại thời điểm 31/12/2020 phân theo quy mô lao động
và theo loại hình doanh nghiệp
(Cont.) Number of acting enterprises as of 31/12/2020
by size of employees and by types of enterprise
Tổng Phân theo quy mô lao động - By size of employees
số 1000
Total Dƣới 5 5-9 10-49 50-199 200- 300- 500-
ngƣời ngƣời ngƣời ngƣời 299 499 999 ngƣời
Less 5-9 10-49 50-199 ngƣời ngƣời ngƣời trở lên
1000
than 5 pers. pers. pers. 200- 300- 500- pers.
pers. 299 499 999 and
pers. pers. pers. over
Cơ cấu - Structure (%)
TỔNG SỐ - TOTAL 100,00 58,78 22,03 15,80 2,68 0,38 0,21 0,08 0,04
Doanh nghiệp Nhà nước
State owned enterprise 100,00 - 6,25 18,75 37,50 25,00 12,50 - -
DN 100% vốn Nhà nƣớc
100% capital State owned 100,00 - - 14,29 57,14 28,57 - - -
DN hơn 50% vốn Nhà nƣớc
Over 50% capital State owned 100,00 - 11,12 22,22 22,22 22,22 22,22 - -
DN ngoài Nhà nước
Non-State enterprise 100,00 59,40 22,22 15,76 2,28 0,21 0,09 0,04 -
Tƣ nhân - Private 100,00 83,77 13,09 3,14 - - - - -
Công ty hợp danh
Collective name 100,00 60,00 20,00 20,00 - - - - -
Công ty TNHH - Limited Co. 100,00 60,69 22,85 14,99 1,47 - - - -
Công ty cổ phần có vốn
Nhà nƣớc - Joint stock Co.
having capital of State 100,00 - - 75,00 - - - 25,00 -
Công ty cổ phần không có vốn
Nhà nƣớc - Joint stock Co.
without capital of State 100,00 42,61 24,06 24,56 7,02 1,25 0,50 - -
Doanh nghiệp có vốn đầu tư
nước ngoài - Foreign
investment enterprise 100,00 - - 22,22 44,45 - 11,11 11,11 11,11
DN 100% vốn nƣớc ngoài
100% foreign capital 100,00 - - 14,29 57,13 - 14,29 - 14,29
DN liên doanh với nƣớc ngoài
Joint venture 100,00 - - 50,00 - - - 50,00 -
192