Page 144 - Niên giám
P. 144

60
                              Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép
                              năm 2021 phân theo ngành kinh tế
                              Foreign direct investment projects licensed in 2021
                              by kinds of economic activity

                                                               Số dự án   Tổng vốn đăng ký  Vốn thực hiện
                                                                đƣợc     (Triệu đô la Mỹ)   (Triệu đô la Mỹ)
                                                               cấp phép    Registered    Implemented
                                                               Number of    capital       capital
                                                                projects   (Mill. USD)   (Mill. USD)


                        TỔNG SỐ - TOTAL                           3        2409,02          -
                        Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
                        Agriculture, forestry and fishing         -              -          -
                        Khai khoáng - Mining and quarrying        -              -          -
                        Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing   2    91,76          -

                        Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nƣớc nóng,
                        hơi nƣớc và điều hòa không khí - Electricity,
                        gas, steam and air conditioning supply    1        2317,26          -
                        Cung cấp nƣớc, hoạt động quản lý và xử lý rác
                        thải, nƣớc thải - Water supply; sewerage, waste
                        management and remediation activities     -              -          -
                        Xây dựng - Construction                   -              -          -
                        Bán buôn, bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy
                        và xe có động cơ khác - Wholesale and retail
                        trade; repair of motor vehicles and motorcycles    -     -          -

                        Vận tải, kho bãi - Transportation and storage   -        -          -
                        Dịch vụ lƣu trú và ăn uống
                        Accommodation and food service activities   -            -          -
                        Thông tin và truyền thông
                        Information and communication             -              -          -

                        Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
                        Financial, banking and insurance activities   -          -          -

                        Hoạt động kinh doanh bất động sản
                        Real estate activities                    -              -          -

                        Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
                        Professional, scientific and technical activities   -    -          -



                                                            139
   139   140   141   142   143   144   145   146   147   148   149