Page 116 - Niên giám
P. 116

47
                              Cơ cấu chi ngân sách địa phương
                              Structure of local budget expenditure

                                                                                     Đơn vị tính - Unit: %
                                                                2015    2018    2019   2020   Sơ bộ
                                                                                               Prel.
                                                                                               2021

                        TỔNG CHI - TOTAL EXPENDITURE           100,00  100,00  100,00  100,00  100,00

                        Chi cân đối ngân sách
                        Balance of budget expenditure           66,44   70,19   73,44   70,78   71,66
                          Chi đầu tư phát triển
                          Expenditure on development investment   17,51   19,14   20,93   17,94   17,18
                          Trong đó: Chi đầu tƣ XDCB
                          Of which: Capital expenditure          9,63   18,34   20,92   17,90   17,18

                          Chi trả nợ gốc, lãi huy động đầu tư
                          khoản 3 Điều 8 Luật NSNN - Payment for
                          principal and interest of mobilized
                          investment in accordance with Clause 3,
                          Article 8 of the State Budget Law      0,30   0,57    0,40    0,14   0,14

                          Chi thường xuyên - Frequent expenditure   42,18   38,52   37,26   35,17   36,47
                          Chi quốc phòng - Spending on defence   0,81    0,97   0,85    0,91   1,04
                          Chi an ninh - Spending on securities   0,46    0,42   0,37    0,31   0,45
                          Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề
                          Spending on education, training and
                          vocational training                   16,55   15,44   15,13   13,25   13,89
                          Chi sự nghiệp y tế, dân số và KHH gia đình
                          Spending on health, population and family
                          planning                               4,45    3,81   3,41    3,54   3,91
                          Chi sự nghiệp khoa học, công nghệ
                          Spending on science and technology     0,17    0,10   0,11    0,11   0,13
                          Chi sự nghiệp bảo vệ môi trƣờng
                          Spending on environment protection     0,58    1,09   0,51    0,67   0,59

                          Chi sự nghiệp văn hóa thông tin
                          Spending on culture and information    0,47    0,46   0,49    0,41   0,41
                          Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình,
                          thông tấn - Spending on broadcasting,
                          television and mass media              0,25    0,41   0,40    0,31   0,22
                          Chi sự nghiệp thể dục, thể thao
                          Spending on physical training and sports   0,10   0,09   0,08   0,06   0,06


                                                            112
   111   112   113   114   115   116   117   118   119   120   121