Page 117 - Niên giám
P. 117

47
                              (Tiếp theo) Cơ cấu chi ngân sách địa phương
                              (Cont.) Structure of local budget expenditure

                                                                                     Đơn vị tính - Unit: %
                                                               2015    2018    2019    2020   Sơ bộ
                                                                                               Prel.
                                                                                               2021


                          Chi sự nghiệp đảm bảo xã hội
                          Spending on social securities        2,23    1,81    1,84    2,19    1,97
                          Chi sự nghiệp kinh tế
                          Spending on economic activities      4,10    4,77    5,23    5,49    5,74
                          Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể
                          Spending on administrative management,
                          Party, unions                       10,63    8,83    8,49    7,67    7,70
                          Chi trợ giá mặt hàng chính sách
                          Subsidy for policy commodities       0,08    0,10    0,10    0,10    0,11

                          Chi khác ngân sách
                          Other expenditure out of budget      1,30    0,22    0,25    0,16    0,25
                          Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
                          Additional expenditure for financial
                          reserves                             0,02    0,01    0,01    0,01    0,01
                          Chi chuyển nguồn
                          Expenditure for resource transference   6,43   11,95   14,84   17,53   17,86
                        Chi từ nguồn thu để lại đơn vị chi quản lý
                        qua NSNN
                        Expenditure from revenue managed
                        by disbursement units through
                        the State budget                       1,09       -       -       -       -
                        Chi bổ sung cho ngân sách cấp dưới
                        Additional expenditure for subordinate
                        budgets                               32,24   29,48   26,53   28,35   25,41
                        Chi nộp ngân sách cấp trên
                        Expenditure for superior budget remittance   0,23   0,33   0,03   0,87   2,93













                                                            113
   112   113   114   115   116   117   118   119   120   121   122