Page 111 - Niên giám
P. 111
44
(Tiếp theo) Thu ngân sách Nhà nước
(Cont.) State budget revenue
ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
2015 2018 2019 2020 Sơ bộ
Prel.
2021
Thu viện trợ (Không kể viện trợ về cho vay lại)
Aid revenue (Excluding aids for lending) 40687 1901 792 7490 1122
Thu từ quỹ dự trữ tài chính
Income from financial reserves - - - - -
Thu kết dƣ ngân sách năm trƣớc
Revenue from budget balance of previous year 454282 397206 496952 39948 30119
Thu chuyển nguồn
Income from resource transference 390018 1648638 1547536 2100052 2920759
Thu huy động đầu tƣ theo quy định của khoản 3
Điều 8 Luật NSNN - Income from mobilized
investment in accordance with Clause 3
Article 8 of State Budget Law 30000 - - - -
Các khoản thu để lại đơn vị chi quản lý
qua NSNN - Revenue managed by
disburesement units through
the State budget 112284 - - - -
Trong đó - Of which:
Thuế giá trị gia tăng từ hoạt động xổ số
kiến thiết - VAT on lottery activities 12144 - - - -
Thuế thu nhập doanh nghiệp từ hoạt động
xổ số kiến thiết
Business income tax on lottery activities - - - - -
Thuế tiêu thụ đặc biệt từ hoạt động xổ số
kiến thiết - Excise tax on lottery activities 15645 - - - -
107