Page 112 - Niên giám
P. 112
45
Cơ cấu thu ngân sách Nhà nước
Structure of State budget revenue
Đơn vị tính - Unit: %
2015 2018 2019 2020 Sơ bộ
Prel.
2021
TỔNG THU - TOTAL REVENUE 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00
Thu cân đối ngân sách Nhà nước
Balance of State budget revenue 96,66 100,00 100,00 100,00 100,00
Thu nội địa - Domestic revenue 46,36 50,74 52,42 56,27 48,26
Thu từ doanh nghiệp và cá nhân sản xuất
kinh doanh hàng hóa, dịch vụ - Revenue
from business enterprises and individuals 22,30 21,11 19,64 18,87 16,62
Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Agricultural land use tax 0,04 0,00 0,00 0,00 0,00
Thuế thu nhập cá nhân
Personal income tax 1,55 1,57 1,77 1,86 2,19
Lệ phí trƣớc bạ - Registration fee 2,94 2,92 3,14 2,84 2,99
Thu phí xăng dầu - Fuel charge - - - - -
Thu phí, lệ phí - Charge, fee 1,46 1,29 1,23 1,10 0,92
Các khoản thu về nhà, đất - Land revenue 10,56 13,27 17,18 19,47 16,96
Thu khác - Other revenue 7,51 10,58 9,46 12,13 8,59
Thu về dầu thô - Revenue from crude oil - - - - -
Trong đó - Of which:
Thuế tài nguyên - Natural resource tax - - - - -
Thuế thu nhập doanh nghiệp
Business income tax - - - - -
Thu hải quan - Customs revenue 23,06 6,36 8,95 6,60 16,88
Trong đó - Of which:
Thuế xuất khẩu - Export tax 0,03 1,70 1,67 1,21 0,63
Thuế nhập khẩu - Import tax 4,13 0,18 0,68 0,38 0,42
Thuế tiêu thụ đặc biệt hàng nhập khẩu
Excise tax on imports 0,91 0,03 0,00 - 0,12
Thuế giá trị gia tăng hàng nhập khẩu
VAT on imports 17,99 4,34 6,45 4,92 15,62
108