Page 114 - Niên giám
P. 114

46
                              Chi ngân sách địa phương
                              Local budget expenditure

                                                                           ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs

                                                               2015    2018    2019    2020   Sơ bộ
                                                                                               Prel.
                                                                                               2021


                        TỔNG CHI - TOTAL EXPENDITURE         9788266  12942572  14144287  16656854  16102499
                        Chi cân đối ngân sách
                        Balance of budget expenditure        6503152  9084785  10387849  11790286  11539590
                         Chi đầu tư phát triển
                         Expenditure on development investment   1714264  2476916  2960143  2988139  2766971
                         Trong đó: Chi đầu tƣ XDCB
                         Of which: Capital expenditure       942701  2373304  2958215  2981899  2765661
                         Chi trả nợ gốc, lãi huy động đầu tư
                         khoản 3 Điều 8 Luật NSNN - Payment for
                         principal and interest of mobilized
                         investment in accordance with Clause 3,
                         Article 8 of the State Budget Law    29500   74500   56000   23000   23000
                         Chi thường xuyên - Frequent expenditure   4128504  4984833  5270654  5857388  5872455
                         Chi quốc phòng - Spending on defence   79769   126308   119623   151062   167172
                         Chi an ninh - Spending on securities   44796   54294   51951   51454   71819

                         Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề
                         Spending on education, training and
                         vocational training                 1620088  1998307  2140486  2206363  2236826
                         Chi sự nghiệp y tế, dân số và KHH gia đình
                         Spending on health, population and family
                         planning                            435751   493592   482901   589000   629072

                         Chi sự nghiệp khoa học, công nghệ
                         Spending on science and technology   16864   12944   15925   18204   20277
                         Chi sự nghiệp bảo vệ môi trƣờng
                         Spending on environment protection   56328   140617   72252   111749   94296
                         Chi sự nghiệp văn hóa thông tin
                         Spending on culture and information   46319   59579   68696   68503   66137
                         Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình,
                         thông tấn - Spending on broadcasting,
                         television and mass media            24020   53442   56548   51173   35669

                         Chi sự nghiệp thể dục, thể thao
                         Spending on physical training and sports   9776   11658   11833   10494   9581



                                                            110
   109   110   111   112   113   114   115   116   117   118   119