Page 115 - Niên giám
P. 115
46
(Tiếp theo) Chi ngân sách địa phương
(Cont.) Local budget expenditure
ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
2015 2018 2019 2020 Sơ bộ
Prel.
2021
Chi sự nghiệp đảm bảo xã hội
Spending on social securities 217963 233685 260563 364965 317473
Chi sự nghiệp kinh tế
Spending on economic activities 400995 617548 739559 913674 924220
Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể
Spending on administrative management,
Party, unions 1040327 1142375 1201227 1278271 1240662
Chi trợ giá mặt hàng chính sách
Subsidy for policy commodities 8034 12358 14032 16420 18381
Chi khác ngân sách
Other expenditure out of budget 127474 28126 35058 26056 40870
Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Additional expenditure for financial
reserves 1827 1000 1000 1000 1000
Chi chuyển nguồn
Expenditure for resource transference 629057 1547536 2100052 2920759 2876164
Chi từ nguồn thu để lại đơn vị chi quản lý
qua NSNN
Expenditure from revenue managed by
disbursement units through the State budget 106777 - - - -
Chi bổ sung cho ngân sách cấp dưới
Additional expenditure for subordinate
budgets 3155910 3815327 3752385 4722256 4091453
Chi nộp ngân sách cấp trên
Expenditure for superior budget remittance 22427 42460 4053 144312 471456
111