Page 119 - Niên giám
P. 119

ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG
                                   INVESTMENT AND CONSTRUCTION



                         Biểu                                                                Trang
                        Table                                                                Page

                         49  Vốn đầu tƣ thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành
                              Investment at current prices                                    123
                         50  Cơ cấu vốn đầu tƣ thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành
                              Structure of investment at current prices                       124

                         51  Vốn đầu tƣ thực hiện trên địa bàn theo giá so sánh 2010
                              Investment at constant 2010 prices                              125

                         52  Chỉ số phát triển vốn đầu tƣ thực hiện trên địa bàn theo giá so sánh 2010
                              (Năm trƣớc = 100)
                               Index of investment at constant 2010 prices (Previous year = 100)   126

                         53  Vốn đầu tƣ thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành
                              phân theo ngành kinh tế
                              Investment at current prices by kinds of economic activity      127

                         54  Cơ cấu vốn đầu tƣ thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành
                              phân theo ngành kinh tế
                              Structure of investment at current prices by kinds of economic activity   129

                         55  Vốn đầu tƣ thực hiện trên địa bàn theo giá so sánh 2010
                              phân theo ngành kinh tế
                              Investment at constant 2010 prices by kinds of economic activity   131

                         56  Chỉ số phát triển vốn đầu tƣ thực hiện trên địa bàn theo giá so sánh 2010
                              phân theo ngành kinh tế (Năm trƣớc = 100)
                              Index of investment at constant 2010 prices by kinds of economic activity
                              (Previous year = 100)                                           133

                         57  Đầu tƣ trực tiếp của nƣớc ngoài đƣợc cấp giấy phép từ 2005 đến 2021
                              Foreign direct investment projects licensed from 2005 to 2021   135

                         58  Đầu tƣ trực tiếp của nƣớc ngoài đƣợc cấp giấy phép phân theo ngành
                              kinh tế (Lũy kế các dự án còn hiệu lực đến ngày 31/12/2021)
                              Foreign direct investment projects licensed by kinds of economic activity
                              (Accumulation of projects having effect as of 31/12/2021)       136



                                                            115
   114   115   116   117   118   119   120   121   122   123   124