Page 118 - Niên giám
P. 118
48
Bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế và bảo hiểm thất nghiệp
Social insurance, health insurance and unemployment insurance
2015 2018 2019 2020 Sơ bộ
Prel.
2021
Số người tham gia bảo hiểm (Người)
Number of insured person (Person)
Bảo hiểm xã hội - Social insurance 44934 52852 57994 65681 71816
Bảo hiểm y tế - Health insurance 475539 587407 593187 607022 622174
Bảo hiểm thất nghiệp - Unemployment insurance 36142 40611 43815 43894 46201
Số người/lượt người được hưởng bảo hiểm
Number of beneficiary person
Bảo hiểm xã hội - Social insurance
Số ngƣời hƣởng BHXH hàng tháng (Ngƣời)
Number of monthly social insurance beneficiaries (Per.) 21667 29973 24432 24973 25259
Số lƣợt ngƣời hƣởng BHXH 1 lần (Lƣợt ngƣời)
Number of social insurance recipients (Person) 23696 21793 24546 22073 21637
Bảo hiểm y tế - Health insurance
Số lƣợt ngƣời hƣởng BHYT (Nghìn lƣợt ngƣời)
Number of health insurance beneficiaries (Thous.persons) 1026 1201 1227 1085 980
Bảo hiểm thất nghiệp - Unemployment insurance
Số ngƣời hƣởng BHTN hàng tháng (Ngƣời)
Number of monthly unemployment insurance
beneficiaries (Person) 2057 2922 2917 4319 3767
Số lƣợt ngƣời hƣởng trợ cấp BHTN 1 lần, học nghề,
tìm việc làm (Lƣợt ngƣời) - Number of unemployment
insurance recipients, vocational, job seeking (Person) 26 250 401 274 359
Tổng số thu (Tỷ đồng) - Total revenue (Bill. dongs) 904 1279 1401 1485 1560
Bảo hiểm xã hội - Social insurance 517 685 770 835 903
Bảo hiểm y tế - Health insurance 355 550 582 597 606
Bảo hiểm thất nghiệp - Unemployment insurance 32 44 49 53 51
Tổng số chi (Tỷ đồng) - Total expenditure (Bill. dongs) 1282 1925 1931 2012 2146
Bảo hiểm xã hội - Social insurance 955,0 1266 1411 1493 1542
Bảo hiểm y tế - Health insurance 311 628 486 468 465
Bảo hiểm thất nghiệp - Unemployment insurance 16 31 34 51 139
Số dư cuối năm (Tỷ đồng) - End-year surplus (Bill. dongs) -378 -646 -530 -527 -586
Bảo hiểm xã hội - Social insurance -438 -581 -641 -658 -639
Bảo hiểm y tế - Health insurance 44 -78 96 129 141
Bảo hiểm thất nghiệp - Unemployment insurance 16 13 15 2 -88
114