Page 110 - Niên giám
P. 110

44
                              Thu ngân sách Nhà nước
                              State budget revenue

                                                                           ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
                                                              2015    2018    2019     2020   Sơ bộ
                                                                                           Prel. 2021

                        TỔNG THU - TOTAL REVENUE           3357990  4773280  5294284  5782735  8468013
                        Thu cân đối ngân sách Nhà nước
                        Balance of State budget revenue    3245706  4773280  5294284  5782735  8468013
                        Thu nội địa - Domestic revenue     1556644  2421769  2775167    3253669    4086916

                         Thu từ doanh nghiệp và cá nhân sản xuất
                         kinh doanh hàng hóa, dịch vụ - Revenue
                         from business enterprises and individuals   748698  1007375  1039678  1091237                                                                                                                1407024

                         Thuế sử dụng đất nông nghiệp
                         Agricultural land use tax            1271     182     124      124      12
                         Thuế thu nhập cá nhân
                         Personal income tax                 51961   74756   93434   107575   185795
                         Lệ phí trƣớc bạ - Registration fee   98862   139490   166118   164381   253230
                         Thu phí xăng dầu - Fuel charge          -       -        -       -       -

                         Thu phí, lệ phí - Charge, fee       49063   61652   64968    63466   77505
                         Các khoản thu về nhà, đất - Land revenue   354737   633569   909821  1125614  1435863
                         Thu khác - Other revenue           252052   504745   501024   701272   727487
                        Thu về dầu thô - Revenue from crude oil   -      -        -       -       -

                         Trong đó - Of which:
                          Thuế tài nguyên - Natural resource tax   -     -        -       -       -
                          Thuế thu nhập doanh nghiệp
                          Business income tax                    -       -        -       -       -
                        Thu hải quan - Customs revenue      774075   303766   473837   381576  1429097
                         Trong đó - Of which:
                          Thuế xuất khẩu - Export tax         1032   81383   88589    69878   53726

                          Thuế nhập khẩu - Import tax       138571    8547   36029    22250   35785
                          Thuế tiêu thụ đặc biệt hàng nhập khẩu
                          Excise tax on imports              30303    1355     139                -   10036

                          Thuế giá trị gia tăng hàng nhập khẩu
                          VAT on imports                    604169   207393   341448      284240  1322361


                                                            106
   105   106   107   108   109   110   111   112   113   114   115