Page 106 - Niên giám
P. 106

(Tiếp theo)Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá so sánh
                        41
                              2010 phân theo thành phần kinh tế và theo ngành kinh tế
                              (Cont.) Gross regional domestic product at constant 2010 prices
                              by types of ownership and by kinds of economic activity

                                                                           ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
                                                               2015    2018    2019    2020    Sơ bộ
                                                                                            Prel. 2021


                        Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
                        Financial, banking and insurance activities   670447   837818   892217   948794  1041230
                        Hoạt động kinh doanh bất động sản
                        Real estate activities               661609   750027   772592   805766   842947
                        Hoạt động chuyên môn, khoa học
                        và công nghệ - Professional, scientific
                        and technical activities             254737   307195   329397   350341   370859
                        Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
                        Administrative and support service activities   93630   124012   133862   100587   101433
                        Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức
                        chính trị - xã hội; quản lý Nhà nƣớc, an ninh
                        quốc phòng; đảm bảo xã hội bắt buộc
                        Activities of Communist Party, socio-political
                        organizations; public administration and
                        defence; compulsory security         942597  1180990  1206828  1274226  1325167
                        Giáo dục và đào tạo - Education and training   807446   953871   992503  1051259  1085096
                        Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
                        Human health and social work activities   158731   192434   202068   222990   243168
                        Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
                        Arts, entertainment and recreation    92454   115343   124393   122568   129109
                        Hoạt động dịch vụ khác
                        Other service activities             157110   199421   213220   188013   180886

                        Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ
                        gia đình, sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ
                        tự tiêu dùng của hộ gia đình
                        Activities of households as employers;
                        undifferentiated goods and services producing
                        activities of households for own use   1962    2342    2501    2569    2653
                        Hoạt động của các tổ chức và cơ quan
                        quốc tế - Activities of extraterritorial
                        organizations & bodies                    -       -       -       -       -
                        Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm
                        Product taxes less subsidies on production   689985   806492   838471   877612     949313


                                                            102
   101   102   103   104   105   106   107   108   109   110   111