Page 105 - Niên giám
P. 105
41
Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá so sánh 2010
phân theo thành phần kinh tế và theo ngành kinh tế
Gross regional domestic product at constant 2010 prices
by types of ownership and by kinds of economic activity
ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
2015 2018 2019 2020 Sơ bộ
Prel. 2021
TỔNG SỐ - TOTAL 14541396 17761567 19177272 19877043 21170020
Phân theo thành phần kinh tế
By types of ownership
Kinh tế Nhà nƣớc - State 4509102 5402449 5764953 5936749 6264458
Kinh tế ngoài Nhà nƣớc - Non-State 9234561 11248633 12190574 12592443 13443453
Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
Foreign investment sector 107748 303993 383274 470239 512796
Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm
Product taxes less subsidies on production 689985 806492 838471 877612 949313
Phân theo ngành kinh tế
By kinds of economic activity
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing 3593850 3952024 4193637 4267638 4396313
Khai khoáng - Mining and quarrying 148698 179975 204129 213011 230834
Công nghiệp chế biến, chế tạo
Manufacturing 946019 1403823 1685016 1846286 2028702
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nƣớc
nóng, hơi nƣớc và điều hòa không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning supply 193277 303375 361016 385565 478948
Cung cấp nƣớc; hoạt động quản lý
và xử lý rác thải, nƣớc thải - Water supply,
sewerage, waste management
and remediation activities 62003 74211 74570 73994 75420
Xây dựng - Construction 1682660 2078247 2293578 2470686 2911497
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,
xe máy và xe có động cơ khác
Wholesale and retail trade; repair of motor
vehicles and motorcycles 1362066 1639139 1818295 1872323 1930245
Vận tải, kho bãi - Transportation and storage 377380 504365 536404 531611 530101
Dịch vụ lƣu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities 508782 605421 657000 528230 497064
Thông tin và truyền thông
Information and communication 1135953 1551042 1645575 1742974 1819035
101