Page 108 - Niên giám
P. 108

42
                              (Tiếp theo) Chỉ số phát triển tổng sản phẩm trên địa bàn
                              theo giá so sánh 2010 phân theo thành phần kinh tế
                              và theo ngành kinh tế (Năm trước = 100)
                              (Cont.) Index of gross regional domestic product at constant 2010
                              prices by types of ownership and by kinds of economic activity
                              (Previous year = 100)


                                                                                     Đơn vị tính - Unit: %
                                                             2015     2018    2019    2020    Sơ bộ
                                                                                           Prel. 2021

                        Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
                        Financial, banking and insurance activities   105,49   107,67   106,49   106,34   109,74
                        Hoạt động kinh doanh bất động sản
                        Real estate activities              102,12   104,55   103,01   104,29   104,61
                        Hoạt động chuyên môn, khoa học
                        và công nghệ - Professional, scientific
                        and technical activities            106,14   106,72   107,23   106,36   105,86
                        Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
                        Administrative and support service activities   109,95   109,19   107,94   75,14   100,84
                        Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức
                        chính trị - xã hội; quản lý Nhà nƣớc, an ninh
                        quốc phòng; đảm bảo xã hội bắt buộc
                        Activities of Communist Party, socio-political
                        organizations; public administration and
                        defence; compulsory security        105,62   106,60   102,19   105,58   104,00
                        Giáo dục và đào tạo - Education and training   102,97   106,04   104,05   105,92   103,22
                        Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
                        Human health and social work activities   104,08   107,31   105,01   110,35   109,05
                        Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
                        Arts, entertainment and recreation   107,49   107,82   107,85   98,53   105,34
                        Hoạt động dịch vụ khác
                        Other service activities            111,15   107,60   106,92   88,18   96,21
                        Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ
                        gia đình, sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ
                        tự tiêu dùng của hộ gia đình
                        Activities of households as employers;
                        undifferentiated goods and services producing
                        activities of households for own use   105,71   106,65   106,79   102,72   103,27
                        Hoạt động của các tổ chức và cơ quan
                        quốc tế - Activities of extraterritorial
                        organizations & bodies                  -        -       -        -       -
                        Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm
                        Product taxes less subsidies on production   121,91   105,34   103,97   104,67   108,17

                                                            104
   103   104   105   106   107   108   109   110   111   112   113