Page 103 - Niên giám
P. 103

40
                              Cơ cấu tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá hiện hành
                              phân theo thành phần kinh tế và theo ngành kinh tế
                              Structure of gross regional domestic product at current prices
                              by types of ownership and by kinds of economic activity

                                                                                     Đơn vị tính - Unit: %
                                                              2015     2018    2019    2020   Sơ bộ
                                                                                           Prel. 2021


                        TỔNG SỐ - TOTAL                      100,00   100,00   100,00   100,00   100,00
                        Phân theo thành phần kinh tế
                        By types of ownership
                          Kinh tế Nhà nƣớc - State            29,45   29,81   29,33   28,74   28,21

                          Kinh tế ngoài Nhà nƣớc - Non-State   65,17   64,20   64,62   65,10   65,53
                         Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
                         Foreign investment sector             0,64    1,46    1,69    1,77    1,81
                         Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm
                         Product taxes less subsidies on production   4,74   4,53   4,36   4,39   4,45
                        Phân theo ngành kinh tế
                        By kinds of economic activity

                        Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
                        Agriculture, forestry and fishing     25,53   21,70   21,07   21,92   21,42
                        Khai khoáng - Mining and quarrying     1,12    1,00    1,05    1,04    1,04
                        Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing   7,05   9,15   9,83   9,94   10,15
                        Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
                        nƣớc nóng, hơi nƣớc và điều hòa không khí
                        Electricity, gas, steam and air conditioning supply   2,02   2,38   3,27   3,09   3,31
                        Cung cấp nƣớc; hoạt động quản lý và xử lý
                        rác thải, nƣớc thải - Water supply, sewerage,
                        waste management and remediation activities   0,39   0,38   0,36   0,35   0,33
                        Xây dựng - Construction               10,43   10,55   10,73   11,03   12,73
                        Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,
                        xe máy và xe có động cơ khác
                        Wholesale and retail trade; repair of motor
                        vehicles and motorcycles              11,55   11,49   11,68   11,70   11,33
                        Vận tải, kho bãi - Transportation and storage   2,54   2,56   2,54   2,39   2,21
                        Dịch vụ lƣu trú và ăn uống
                        Accommodation and food service activities   3,51   3,33   3,40   2,60   2,31
                        Thông tin và truyền thông
                        Information and communication          5,25    5,50    5,24    4,99    4,77


                                                            99
   98   99   100   101   102   103   104   105   106   107   108