Page 104 - Niên giám
P. 104
40
(Tiếp theo) Cơ cấu tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá hiện hành
phân theo thành phần kinh tế và theo ngành kinh tế
(Cont.) Structure of gross regional domestic product at current
prices by types of ownership and by kinds of economic activity
Đơn vị tính - Unit: %
2015 2018 2019 2020 Sơ bộ
Prel. 2021
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities 4,45 4,25 4,12 4,08 4,22
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 4,62 4,30 4,09 4,07 3,90
Hoạt động chuyên môn, khoa học
và công nghệ - Professional, scientific
and technical activities 1,69 1,60 1,59 1,63 1,59
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
Administrative and support service activities 0,50 0,57 0,57 0,40 0,38
Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức
chính trị - xã hội; quản lý Nhà nƣớc, an ninh
quốc phòng; đảm bảo xã hội bắt buộc
Activities of Communist Party, socio-political
organizations; public administration
and defence; compulsory security 6,57 6,87 6,39 6,50 6,24
Giáo dục và đào tạo - Education and training 5,10 5,81 5,75 5,96 5,78
Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
Human health and social work activities 1,33 2,41 2,34 2,48 2,50
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation 0,54 0,55 0,55 0,52 0,50
Hoạt động dịch vụ khác
Other service activities 1,06 1,06 1,06 0,91 0,83
Hoạt động làm thuê các công việc trong các
hộ gia đình, sản xuất sản phẩm vật chất
và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
Activities of households as employers;
undifferentiated goods and services producing
activities of households for own use 0,01 0,01 0,01 0,01 0,01
Hoạt động của các tổ chức và cơ quan
quốc tế - Activities of extraterritorial
organizations & bodies - - - - -
Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm
Product taxes less subsidies on production 4,74 4,53 4,36 4,39 4,45
100