Page 102 - Niên giám
P. 102

39
                              (Tiếp theo) Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá hiện hành
                              phân theo thành phần kinh tế và theo ngành kinh tế
                              (Cont.) Gross regional domestic product at current prices
                              by types of ownership and by kinds of economic activity

                                                                           ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
                                                             2015     2018    2019     2020   Sơ bộ
                                                                                           Prel. 2021


                        Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
                        Financial, banking and insurance activities   960577  1216658  1319136  1384697  1551959
                        Hoạt động kinh doanh bất động sản
                        Real estate activities             997250  1232649  1308277  1384012  1436254
                        Hoạt động chuyên môn, khoa học
                        và công nghệ - Professional, scientific
                        and technical activities           364017   457778   507431   552653   585419
                        Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
                        Administrative and support service activities   107750   164690   181457   135525   139218
                        Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức
                        chính trị - xã hội; quản lý Nhà nƣớc, an ninh
                        quốc phòng; đảm bảo xã hội bắt buộc
                        Activities of Communist Party, socio-political
                        organizations; public administration and
                        defence; compulsory security       1418137  1966772  2044518  2208991  2297297

                        Giáo dục và đào tạo - Education and training   1100693  1665324  1838987  2025415  2126044
                        Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
                        Human health and social work activities   286656   689101   750237   842588   921786
                        Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
                        Arts, entertainment and recreation   116384   157725   176464   175959   185739
                        Hoạt động dịch vụ khác
                        Other service activities           228364   304660   339274   308471   306456

                        Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ
                        gia đình, sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ
                        tự tiêu dùng của hộ gia đình
                        Activities of households as employers;
                        undifferentiated goods and services producing
                        activities of households for own use   3071   4167    4530     4751    5000
                        Hoạt động của các tổ chức và cơ quan
                        quốc tế - Activities of extraterritorial
                        organizations & bodies                  -        -       -        -       -

                        Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm
                        Product taxes less subsidies on production   1022717  1295442  1396089  1490528  1637013


                                                            98
   97   98   99   100   101   102   103   104   105   106   107