Page 101 - Niên giám
P. 101

39
                              Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá hiện hành
                              phân theo thành phần kinh tế và theo ngành kinh tế
                              Gross regional domestic product at current prices
                              by types of ownership and by kinds of economic activity

                                                                           ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
                                                              2015     2018   2019     2020   Sơ bộ
                                                                                           Prel. 2021


                        TỔNG SỐ - TOTAL                   21588970  28646890  31993278  33968647  36808476
                        Phân theo thành phần kinh tế
                        By types of ownership
                         Kinh tế Nhà nƣớc - State          6357952  8539638  9383628  9762589  10383671
                         Kinh tế ngoài Nhà nƣớc - Non-State   14070132  18393565  20672875  22114285  24121559
                         Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
                         Foreign investment sector          138169   418245   540686   601245   666233
                         Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm
                         Product taxes less subsidies on production   1022717  1295442  1396089  1490528  1637013

                        Phân theo ngành kinh tế
                        By kinds of economic activity
                        Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
                        Agriculture, forestry and fishing   5512499  6217271  6742108  7445476  7883233
                        Khai khoáng - Mining and quarrying   240391   285133   334954   354739   383636
                        Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing   1522366  2622191  3145332  3376666  3737019
                        Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
                        nƣớc nóng, hơi nƣớc và điều hòa không khí
                        Electricity, gas, steam and air conditioning
                        supply                              436381   682347  1046411  1049548  1217084
                        Cung cấp nƣớc; hoạt động quản lý và xử lý
                        rác thải, nƣớc thải - Water supply, sewerage,
                        waste management and remediation activities   84697   107953   116518   118996   120680
                        Xây dựng - Construction            2251775  3023828  3430612  3744095  4680266
                        Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,
                        xe máy và xe có động cơ khác
                        Wholesale and retail trade; repair of motor
                        vehicles and motorcycles           2494236  3290280  3738319  3975462  4171184
                        Vận tải, kho bãi - Transportation and storage   549198   733349   811094   813450   813661
                        Dịch vụ lƣu trú và ăn uống
                        Accommodation and food service activities   757919   954084  1085718   883114   853170
                        Thông tin và truyền thông
                        Information and communication      1133892  1575488  1675812  1693511  1756358


                                                            97
   96   97   98   99   100   101   102   103   104   105   106