Page 245 - Nien giam 2019
P. 245
109
Số lao động nữ trong các cơ sở kinh tế cá thể
phi nông, lâm nghiệp và thủy sản phân theo ngành kinh tế
Number of female employees in the non-farm individual
business establishments by kinds of economic activity
ĐVT: Người - Unit: Person
2015 2016 2017 2018 Sơ bộ
Prel. 2019
TỔNG SỐ - TOTAL 34770 36369 36691 38200 38862
Khai khoáng - Mining and quarrying 16 16 12 8 16
Khai thác than cứng và than non
Mining of coal and lignite - - - - -
Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên
Extraction of crude petroleum and natural gas - - - - -
Khai thác quặng kim loại - Mining of metal ores - - - - -
Khai khoáng khác - Other mining and quarrying 16 16 12 8 16
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng
Mining support service activities - - - - -
Công nghiệp chế biến, chế tạo
Manufacturing 4929 5264 4455 4733 5581
Sản xuất, chế biến thực phẩm
Manufacture of food products 2470 2644 1931 2223 2424
Sản xuất đồ uống - Manufacture of beverages 399 438 468 467 615
Sản xuất sản phẩm thuốc lá
Manufacture of tobacco products - - - - -
Dệt - Manufacture of textiles 75 77 67 72 81
Sản xuất trang phục
Manufacture of wearing apparel 1071 1142 1098 1142 1347
Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan
Manufacture of leather and related products 12 12 8 5 10
Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa
(trừ giƣờng, tủ, bàn ghế)
Manufacture of wood and products of wood
and cork (except furniture) 384 402 301 271 378
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
Manufacture of paper and paper products 37 38 52 50 67
In và sao chép bản ghi các loại
Printing and reproduction of recorded media 26 28 34 35 45
240