Page 102 - Nien giam 2019
P. 102
41
Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá so sánh 2010
phân theo thành phần kinh tế và phân theo ngành kinh tế
Gross regional domestic product at constant 2010 prices
by types of ownership and by kinds of economic activity
ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
2015 2016 2017 2018 Sơ bộ
Prel. 2019
TỔNG SỐ - TOTAL 14541396 15470686 16562180 17761567 19166806
Phân theo thành phần kinh tế
By types of ownership
Kinh tế Nhà nƣớc - State 4509102 4836914 5095689 5402449 5743344
Kinh tế ngoài Nhà nƣớc - Non-State 9234561 9799903 10487722 11248633 12154256
Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
Foreign investment sector 107748 134513 213149 303993 388898
Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm
Product taxes less subsidies on production 689985 699356 765620 806492 880308
Phân theo ngành kinh tế
By kinds of economic activity
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing 3593850 3630482 3756621 3952024 4153549
Khai khoáng - Mining and quarrying 148698 152499 192924 179975 166020
Công nghiệp chế biến, chế tạo
Manufacturing 946019 1064213 1222982 1403823 1589409
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nƣớc
nóng, hơi nƣớc và điều hòa không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning
supply 193277 213889 242635 303375 371186
Cung cấp nƣớc; hoạt động quản lý và xử lý
rác thải, nƣớc thải Water supply, sewerage,
waste management and remediation
activities 62003 64987 68493 74211 75973
Xây dựng - Construction 1682660 1826953 1951104 2078247 2398064
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,
xe máy và xe có động cơ khác
Wholesale and retail trade; repair of motor
vehicles and motorcycles 1362066 1452220 1519709 1639139 1774062
Vận tải, kho bãi - Transportation and storage 377380 432154 465157 504365 536991
Dịch vụ lƣu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities 508782 509888 563695 605421 643551
Thông tin và truyền thông
Information and communication 1135953 1340949 1435036 1551042 1675027
99