Page 101 - Nien giam 2019
P. 101

40
                              (Tiếp theo) Cơ cấu tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá hiện hành
                              phân theo thành phần kinh tế và phân theo ngành kinh tế
                              (Cont.) Structure of gross regional domestic product at current
                              prices by types of ownership and by kinds of economic activity

                                                                                    Đơn vị tính - Unit: %
                                                            2015    2016     2017    2018    Sơ bộ
                                                                                          Prel. 2019


                        Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
                        Financial, banking and insurance activities   4,45   4,44   4,40   4,25   4,12
                        Hoạt động kinh doanh bất động sản
                        Real estate activities              4,62     4,55    4,48    4,30     4,19
                        Hoạt động chuyên môn, khoa học
                        và công nghệ - Professional, scientific
                        and technical activities            1,69     1,67    1,65    1,60     1,60
                        Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
                        Administrative and support service activities   0,50   0,51   0,52   0,57   0,58
                        Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức
                        chính trị - xã hội; quản lý Nhà nƣớc, an ninh
                        quốc phòng; đảm bảo xã hội bắt buộc
                        Activities of Communist Party, socio-
                        political organizations; public administration
                        and defence; compulsory security    6,57     6,70    6,60    6,87     6,46
                        Giáo dục và đào tạo - Education and training   5,10   5,23   5,76   5,81   5,87
                        Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
                        Human health and social work activities   1,33   1,79   2,36   2,41   2,37
                        Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
                        Arts, entertainment and recreation   0,54    0,54    0,56    0,55     0,56
                        Hoạt động dịch vụ khác
                        Other service activities            1,06     1,04    1,08    1,06     1,06

                        Hoạt động làm thuê các công việc trong các
                        hộ gia đình, sản xuất sản phẩm vật chất và
                        dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
                        Activities of households as employers;
                        undifferentiated goods and services producing
                        activities of households for own use   0,01   0,01   0,01    0,01     0,01
                        Hoạt động của các tổ chức và cơ quan
                        quốc tế - Activities of extraterritorial
                        organizations & bodies                 -       -        -       -        -
                        Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm
                        Product taxes less subsidies on production   4,74   4,50   4,61   4,53   4,56



                                                           98
   96   97   98   99   100   101   102   103   104   105   106