Page 100 - Nien giam 2019
P. 100
40
Cơ cấu tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá hiện hành
phân theo thành phần kinh tế và phân theo ngành kinh tế
Structure of gross regional domestic product at current prices
by types of ownership and by kinds of economic activity
Đơn vị tính - Unit: %
2015 2016 2017 2018 Sơ bộ
Prel. 2019
TỔNG SỐ - TOTAL 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00
Phân theo thành phần kinh tế
By types of ownership
Kinh tế Nhà nƣớc - State 29,45 29,55 29,08 28,75 28,44
Kinh tế ngoài Nhà nƣớc - Non-State 65,17 65,20 65,21 65,26 65,35
Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
Foreign investment sector 0,64 0,75 1,10 1,46 1,65
Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm
Product taxes less subsidies on production 4,74 4,50 4,61 4,53 4,56
Phân theo ngành kinh tế
By kinds of economic activity
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing 25,53 24,24 22,22 21,7 21,11
Khai khoáng - Mining and quarrying 1,12 1,01 1,15 1,00 0,84
Công nghiệp chế biến, chế tạo
Manufacturing 7,05 7,62 8,58 9,15 9,56
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
nƣớc nóng, hơi nƣớc và điều hòa không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning
supply 2,02 2,13 2,08 2,38 2,67
Cung cấp nƣớc; hoạt động quản lý và xử lý
rác thải, nƣớc thải Water supply, sewerage,
waste management and remediation
activities 0,39 0,38 0,38 0,38 0,38
Xây dựng - Construction 10,43 10,39 10,42 10,55 11,24
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,
xe máy và xe có động cơ khác
Wholesale and retail trade; repair of motor
vehicles and motorcycles 11,55 11,63 11,58 11,49 11,51
Vận tải, kho bãi - Transportation and storage 2,54 2,61 2,56 2,56 2,56
Dịch vụ lƣu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities 3,51 3,25 3,33 3,33 3,36
Thông tin và truyền thông
Information and communication 5,25 5,76 5,67 5,5 5,39
97