Page 99 - Nien giam 2019
P. 99

39
                              (Tiếp theo) Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá hiện hành
                              phân theo thành phần kinh tế và phân theo ngành kinh tế
                              (Cont.) Gross regional domestic product at current prices
                              by types of ownership and by kinds of economic activity

                                                                          ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
                                                            2015    2016     2017    2018    Sơ bộ
                                                                                          Prel. 2019


                        Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
                        Financial, banking and insurance activities   960577  1034607  1128517  1216658  1304612
                        Hoạt động kinh doanh bất động sản
                        Real estate activities             997250  1060585  1148930  1232649  1326608
                        Hoạt động chuyên môn, khoa học
                        và công nghệ - Professional, scientific
                        and technical activities           364017   390437   422668   457778   507431
                        Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
                        Administrative and support service activities   107750   118807   134698   164690   183660
                        Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức
                        chính trị - xã hội; quản lý Nhà nƣớc, an ninh
                        quốc phòng; đảm bảo xã hội bắt buộc
                        Activities of Communist Party, socio-political
                        organizations; public administration and
                        defence; compulsory security      1418137  1562810  1694765  1966772  2044518
                        Giáo dục và đào tạo - Education and training   1100693  1220493  1477770  1665324  1859843
                        Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
                        Human health and social work activities   286656   417428   605555   689101   750237
                        Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
                        Arts, entertainment and recreation   116384   125419   143904   157725   176121
                        Hoạt động dịch vụ khác
                        Other service activities           228364   243398   277112   304660   335145

                        Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ
                        gia đình, sản xuất sản phẩm vật chất và dịch
                        vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
                        Activities of households as employers;
                        undifferentiated goods and services producing
                        activities of households for own use   3071   3256    3546    4167    4530
                        Hoạt động của các tổ chức và cơ quan
                        quốc tế - Activities of extraterritorial
                        organizations & bodies                  -       -        -       -       -
                        Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm
                        Product taxes less subsidies on production   1022717  1050568  1181942  1295442  1445087



                                                           96
   94   95   96   97   98   99   100   101   102   103   104