Page 104 - Nien giam 2019
P. 104
42
Chỉ số phát triển tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá so sánh
2010 phân theo thành phần kinh tế và phân theo ngành kinh tế
(Năm trước = 100)
Index of gross regional domestic product at constant 2010 prices
by types of ownership and by kinds of economic activity
(Previous year = 100)
Đơn vị tính - Unit: %
2015 2016 2017 2018 Sơ bộ
Prel. 2019
TỔNG SỐ - TOTAL 106,86 106,39 107,06 107,24 107,91
Phân theo thành phần kinh tế
By types of ownership
Kinh tế Nhà nƣớc - State 105,15 107,27 105,35 106,02 106,31
Kinh tế ngoài Nhà nƣớc - Non-State 106,78 106,12 107,02 107,26 108,05
Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
Foreign investment sector 102,90 124,84 158,46 142,62 127,93
Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm
Product taxes less subsidies on production 121,91 101,36 109,48 105,34 109,15
Phân theo ngành kinh tế
By kinds of economic activity
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing 105,11 101,02 103,47 105,20 105,10
Khai khoáng - Mining and quarrying 82,67 102,56 126,51 93,29 92,25
Công nghiệp chế biến, chế tạo Manufacturing 114,50 112,49 114,92 114,79 113,22
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nƣớc
nóng, hơi nƣớc và điều hòa không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning supply 93,10 110,66 113,44 125,03 122,35
Cung cấp nƣớc; hoạt động quản lý và xử lý
rác thải, nƣớc thải Water supply, sewerage,
waste management and remediation activities 109,39 104,81 105,39 108,35 102,37
Xây dựng - Construction 109,94 108,58 106,8 106,52 115,39
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe
máy và xe có động cơ khác
Wholesale and retail trade; repair of motor
vehicles and motorcycles 107,84 106,62 104,65 107,86 108,23
Vận tải, kho bãi - Transportation and storage 106,60 114,51 107,64 108,43 106,47
Dịch vụ lƣu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities 106,97 100,22 110,55 107,40 106,3
Thông tin và truyền thông
Information and communication 106,98 118,05 107,02 108,08 107,99
101