Page 107 - Nien giam 2019
P. 107
44
Thu ngân sách Nhà nước
State budget revenue
ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
2015 2016 2017 2018 Sơ bộ
Prel.
2019
TỔNG THU - TOTAL REVENUE 3357990 3486367 3623425 4773280 5294928
Thu cân đối ngân sách Nhà nước
Balance of State budget revenue 3245706 3320769 3623425 4773280 5294928
Thu nội địa - Domestic revenue 1556644 1920954 2223208 2421769 2775166
Thu từ doanh nghiệp và cá nhân sản xuất
kinh doanh hàng hóa, dịch vụ - Revenue
from business enterprises and individuals 748698 827681 848440 1007375 1039678
Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Agricultural land use tax 1271 1272 532 182 124
Thuế thu nhập cá nhân - Personal income tax 51961 67034 63834 74756 93434
Lệ phí trƣớc bạ - Registration fee 98862 115440 103907 139490 166118
Thu phí xăng dầu - Fuel charge - - - - -
Thu phí, lệ phí - Charge, fee 49063 38881 73357 61652 64968
Các khoản thu về nhà, đất - Land revenue 354737 482821 610265 633569 909820
Thu khác - Other revenue 252052 387825 522873 504745 501024
Thu về dầu thô - Revenue from crude oil - - - - -
Trong đó - Of which: - - - - -
Thuế tài nguyên - Natural resource tax - - - - -
Thuế thu nhập doanh nghiệp
Business income tax - - - - -
Thu hải quan - Customs revenue 774075 304832 270115 303766 473837
Trong đó - Of which:
Thuế xuất khẩu - Export tax 1032 8257 46012 81383 88589
Thuế nhập khẩu - Import tax 138571 26785 22952 8547 36029
Thuế tiêu thụ đặc biệt hàng nhập khẩu
Excise tax on imports 30303 15897 16040 1355 139
Thuế giá trị gia tăng hàng nhập khẩu
VAT on imports 604169 247816 176735 207393 341448
104