Page 103 - Nien giam 2019
P. 103
(Tiếp theo)Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá so sánh
41
2010 phân theo thành phần kinh tế và phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Gross regional domestic product at constant 2010 prices
by types of ownership and by kinds of economic activity
ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
2015 2016 2017 2018 Sơ bộ
Prel. 2019
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities 670447 721943 778135 837818 903797
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 661609 682847 717361 750027 783503
Hoạt động chuyên môn, khoa học
và công nghệ - Professional, scientific
and technical activities 254737 270181 287851 307195 329396
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
Administrative and support service activities 93630 100443 113577 124012 135391
Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính
trị - xã hội; quản lý Nhà nƣớc, an ninh quốc
phòng; đảm bảo xã hội bắt buộc
Activities of Communist Party, socio-political
organizations; public administration and
defence; compulsory security 942597 1024997 1107911 1180990 1206828
Giáo dục và đào tạo - Education and training 807446 847103 899539 953871 1003759
Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
Human health and social work activities 158731 168566 179322 192434 202068
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation 92454 99109 106978 115343 124441
Hoạt động dịch vụ khác
Other service activities 157110 165833 185334 199421 210982
Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ
gia đình, sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ
tự tiêu dùng của hộ gia đình
Activities of households as employers;
undifferentiated goods and services producing
activities of households for own use 1962 2074 2196 2342 2501
Hoạt động của các tổ chức và cơ quan
quốc tế - Activities of extraterritorial
organizations & bodies - - - - -
Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm
Product taxes less subsidies on production 689985 699356 765620 806492 880308
100