Page 98 - Nien giam 2019
P. 98
39
Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá hiện hành
phân theo thành phần kinh tế và phân theo ngành kinh tế
Gross regional domestic product at current prices
by types of ownership and by kinds of economic activity
ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
2015 2016 2017 2018 Sơ bộ
Prel. 2019
TỔNG SỐ - TOTAL 21588970 23325067 25661783 28646890 31657320
Phân theo thành phần kinh tế
By types of ownership
Kinh tế Nhà nƣớc - State 6357952 6892557 7462446 8235981 9003342
Kinh tế ngoài Nhà nƣớc - Non-State 14070132 15207004 16735115 18697222 20686545
Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
Foreign investment sector 138169 174938 282280 418245 522346
Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm
Product taxes less subsidies on production 1022717 1050568 1181942 1295442 1445087
Phân theo ngành kinh tế
By kinds of economic activity
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing 5512499 5653531 5703205 6217271 6681276
Khai khoáng - Mining and quarrying 240391 234725 295609 285133 267962
Công nghiệp chế biến, chế tạo
Manufacturing 1522366 1777142 2200172 2622191 3026951
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
nƣớc nóng, hơi nƣớc và điều hòa không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning
supply 436381 496969 533752 682347 844928
Cung cấp nƣớc; hoạt động quản lý và xử lý
rác thải, nƣớc thải - Water supply, sewerage,
waste management and remediation
activities 84697 89892 97949 107953 119285
Xây dựng - Construction 2251775 2423491 2675564 3023828 3556112
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,
xe máy và xe có động cơ khác
Wholesale and retail trade; repair of motor
vehicles and motorcycles 2494236 2713129 2971487 3290280 3644575
Vận tải, kho bãi - Transportation and storage 549198 608407 656300 733349 809885
Dịch vụ lƣu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities 757919 757070 853554 954084 1063494
Thông tin và truyền thông
Information and communication 1133892 1342903 1454784 1575488 1705060
95