Page 96 - Nien giam 2018
P. 96
41
(Tiếp theo)Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá so sánh
2010 phân theo thành phần kinh tế và phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Gross regional domestic product at constant 2010 prices
by types of ownership and by kinds of economic activity
ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
2017 Sơ bộ
Prel. 2018
Hoạt động chuyên môn, khoa học
và công nghệ - Professional, scientific
and technical activities 173365 185023
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
Administrative and support service activities 86105 93200
Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội; quản
lý Nhà nƣớc, an ninh quốc phòng; đảm bảo xã hội bắt buộc
Activities of Communist Party, socio-political organizations;
public administration and defence; compulsory security 1207090 1286589
Giáo dục và đào tạo - Education and training 796333 844431
Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
Human health and social work activities 191983 206037
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation 82408 88852
Hoạt động dịch vụ khác
Other service activities 203600 219081
Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ gia đình, sản xuất
sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
Activities of households as employers; undifferentiated goods
and services producing activities of households for own use 1877 2002
Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế
Activities of extraterritorial organizations & bodies - -
Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm
Product taxes less subsidies on production 707574 764223
92